TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa phương adjacent ~ vùng phụ cận

vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xứ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa phương adjacent ~ vùng phụ cận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng tiếp giáp closed ~ vùng khép kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán bình nguyên rough ~ vùng địa hình khó khăn seismic ~ vùng động đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng địa chấn undulating ~ vùng địa hình lượn sóng open ~ vùng đất trống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

địa phương adjacent ~ vùng phụ cận

country

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

country

vùng, xứ, miền; địa phương adjacent ~ vùng phụ cận, vùng tiếp giáp closed ~ vùng khép kín, vùng hiểm trở cock-pit ~ vùng đá vôi cactơ (dạng bồn, trũng ở Jamaica) difficult ~ vùng khó đi lại enclosed ~ vùng kín flat ~ vùng đồng bằng hard rock ~ vùng có đá cứng hill ~ vùng đồi intersected ~ vùng địa hình chia cắt (thành nhiều bộ phận) more developed ~ nước phát triển mountain ~ vùng núi park-like ~ vùng dạng công viên peneseismic ~ vùng bán chấn động perpendicular ~ vùng địa hình thẳng đứng rolling ~ vùng địa hình lượn sóng; bán bình nguyên rough ~ vùng địa hình khó khăn [nhấp nhô] seismic ~ vùng động đất; vùng địa chấn undulating ~ vùng địa hình lượn sóng open ~ vùng đất trống