country
vùng, xứ, miền; địa phương adjacent ~ vùng phụ cận, vùng tiếp giáp closed ~ vùng khép kín, vùng hiểm trở cock-pit ~ vùng đá vôi cactơ (dạng bồn, trũng ở Jamaica) difficult ~ vùng khó đi lại enclosed ~ vùng kín flat ~ vùng đồng bằng hard rock ~ vùng có đá cứng hill ~ vùng đồi intersected ~ vùng địa hình chia cắt (thành nhiều bộ phận) more developed ~ nước phát triển mountain ~ vùng núi park-like ~ vùng dạng công viên peneseismic ~ vùng bán chấn động perpendicular ~ vùng địa hình thẳng đứng rolling ~ vùng địa hình lượn sóng; bán bình nguyên rough ~ vùng địa hình khó khăn [nhấp nhô] seismic ~ vùng động đất; vùng địa chấn undulating ~ vùng địa hình lượn sóng open ~ vùng đất trống