Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/
sự lưu lại;
sự ở lại (das Sichaufhalten);
während meines Aufenthalts in Paris : trong thời gian tôi lưu lại Paris.
Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/
sự dừng lại;
sự đỗ lại;
ohne Aufenthalt durch fahren : chạy suốt.
Aufenthalt /[’auf|enthalt], der; -[e]s, -e/
(geh ) sự chần chừ;
sự gián đoạn (Verzögerung, Aufhaltung) (geh ) nơi tạm trú;
nơi trú ngụ;
nơi cư trú (Wohnort);
Land,aufenthalt /der/
sự lưu lại;
sự nghỉ mát ở nông thôn;