Việt
ngủ đêm
giường
trọ đêm.
Đức
~ lager
Nachtquartier
~ lager /n -s, =/
1. [chỗ, nơi] ngủ đêm; 2. [cái] giường; ~ lager
Nachtquartier /n -s, -e/
chỏ, nơi] ngủ đêm, trọ đêm.