Việt
ngủ đêm
trọ đêm.
nơi ngủ đêm
chỗ trọ qua đêm
Đức
Nachtquartier
Nachtquartier /das/
nơi ngủ đêm; chỗ trọ qua đêm;
Nachtquartier /n -s, -e/
chỏ, nơi] ngủ đêm, trọ đêm.