Việt
vật liệu kết dính
vật liệu gắn kết
chất gắn
vữa xây
Anh
cementing material
binder
cement
Đức
Kleber
Bindemittel
Kleber /m/XD/
[EN] cementing material
[VI] chất gắn
Bindemittel /nt/XD/
[EN] binder, cement, cementing material
[VI] vữa xây, vật liệu kết dính, chất gắn