Việt
đầu nối dây
đầu kẹp
bộ nối
bộ liên kết
chất dính kết
vữa xây
lớp gắn kết
thanh giằng
thanh nối
máy đóng sách
đầu kẹp cáp
Anh
connector
binder
Đức
Verbinder
Anschlußteil
Pháp
connecteur
v Masseverbindung der Antenne prüfen.
Kiểm tra đầu nối dây mass của ăng ten
Über den Anschluss 7/31 fließt der Strom gegen Masse.
Dòng điện chạy qua đầu nối 7/31 xuống đầu nối dây mass.
Masseverbindung im Leitungsstrang heizbare Spritzdüse
Đầu nối dây mass trong bó dây điện cho vòi phun có gia nhiệt
v Anschlussdeckel mit den elektrischen Anschlüssen, dem Rückschlagventil und dem Pumpenausgang
Nắp che với các đầu nối dây điện, van một chiều và đầu ra của bơm
Beim Vorglühen fließt anfangs ein hoher Strom über den Anschlussbolzen und die Regelwendel zur Heizwendel.
Ở giai đoạn xông trước khởi động, trước tiên một dòng điện lớn chạy qua đầu nối dây và dây xoắn điều chỉnh để đến dây xoắn xông.
chất dính kết, vữa xây, lớp gắn kết, thanh giằng, thanh nối, đầu nối dây, máy đóng sách, đầu kẹp cáp
đầu nối dây,đầu kẹp,bộ nối,bộ liên kết
[DE] Verbinder
[VI] đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
[EN] connector
[FR] connecteur
Verbinder /m/DHV_TRỤ/
[EN] binder
[VI] đầu nối dây
Anschlußteil /nt/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[VI] đầu nối dây (phích cắm)
binder, connector /điện/