TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu nối dây

đầu nối dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu kẹp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ nối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ liên kết

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chất dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vữa xây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp gắn kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh giằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đóng sách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu kẹp cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đầu nối dây

connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

binder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 binder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu nối dây

Verbinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anschlußteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đầu nối dây

connecteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Masseverbindung der Antenne prüfen.

Kiểm tra đầu nối dây mass của ăng ten

Über den Anschluss 7/31 fließt der Strom gegen Masse.

Dòng điện chạy qua đầu nối 7/31 xuống đầu nối dây mass.

Masseverbindung im Leitungsstrang heizbare Spritzdüse

Đầu nối dây mass trong bó dây điện cho vòi phun có gia nhiệt

v Anschlussdeckel mit den elektrischen Anschlüssen, dem Rückschlagventil und dem Pumpenausgang

Nắp che với các đầu nối dây điện, van một chiều và đầu ra của bơm

Beim Vorglühen fließt anfangs ein hoher Strom über den Anschlussbolzen und die Regelwendel zur Heizwendel.

Ở giai đoạn xông trước khởi động, trước tiên một dòng điện lớn chạy qua đầu nối dây và dây xoắn điều chỉnh để đến dây xoắn xông.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binder

chất dính kết, vữa xây, lớp gắn kết, thanh giằng, thanh nối, đầu nối dây, máy đóng sách, đầu kẹp cáp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đầu nối dây,đầu kẹp,bộ nối,bộ liên kết

[DE] Verbinder

[VI] đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết

[EN] connector

[FR] connecteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbinder /m/DHV_TRỤ/

[EN] binder

[VI] đầu nối dây

Anschlußteil /nt/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] connector

[VI] đầu nối dây (phích cắm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binder

đầu nối dây

 connector

đầu nối dây

connector

đầu nối dây

 binder, connector /điện/

đầu nối dây