Việt
máy đóng sách
máy kẹp giấy
Đức
Heftmaschine
Heftmaschine /die/
máy đóng sách; máy kẹp giấy;
Heftmaschine /f =, -n/
1. (in) máy đóng sách; 2. máy kẹp giấy; Heft