TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crippling test

sự thử uốn dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn hao do uốn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crippling test

 crippling test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckling test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulging test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column compression flexure test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bending loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crooked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crippling test

sự thử uốn dọc

 crippling test /điện/

sự thử uốn dọc

 buckling test, bulging test, column compression flexure test, crippling test

sự thử uốn dọc

bending loss, bow, camber, crippling test, crook, crooked, crown, curvature

tổn hao do uốn cong