Việt
giá hình cung
khung
phẩn đo
máy
sự chuycn dịch của các tiết diện
vòng kẹp
đai
vòng ôm
Anh
bow
saw bow
frame
shackle
strap
yoke
Đức
Bügel
Bügel /m/CT_MÁY/
[EN] bow, shackle, strap, yoke
[VI] giá hình cung, vòng kẹp, đai, vòng ôm
giá hình cung (cưa)
khung; giá hình cung; phẩn đo (panme); máy (cưa)
giá hình cung (cưa); sự chuycn dịch của các tiết diện (cánh tuabinl