TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật dẫn xấu

vật dẫn xấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật dẫn xấu

bad conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poor conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bad conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poor conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bastard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inferior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ugly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vicious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bad conductor

vật dẫn xấu

poor conductor

vật dẫn xấu

 bad conductor, poor conductor /hóa học & vật liệu/

vật dẫn xấu

bad conductor, bastard, crock, ill, inferior, poor

vật dẫn xấu

poor conductor, ugly, vicious

vật dẫn xấu