TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

poor conductor

vật dẫn xấu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn kém

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

poor conductor

poor conductor

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ugly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vicious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

poor conductor

schlechter Leiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poor conductor

dây dẫn kém

poor conductor

vật dẫn xấu

poor conductor, ugly, vicious

vật dẫn xấu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlechter Leiter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] poor conductor

[VI] dây dẫn kém

Tự điển Dầu Khí

poor conductor

o   vật dẫn xấu