TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở mặt sau

ở mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đằng sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo hướng phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay ra phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở mặt sau

ở phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ở đằng sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở mặt sau

umseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintendran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintenheraus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở mặt sau

hinter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Rückseite des Radzylinders befinden sich Gewindebohrungen für seine Befestigung am Bremsträger und der Bremsleitungsanschluss.

Ở mặt sau xi lanh bánh xe có lỗ khoan ren để gắn xi lanh vào mâm phanh và chỗ nối ống dầu phanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergleiche đen umseitigen Text

hãy so sánh với bài viết ở mặt sau.

die hintere Tür

cửa sau

in der hintersten Reihe sitzen

ngồi ở hàng cuối cùng.

ein Buch von vorn[e] bis hinten lesen

đọc kỹ một quyển sách, đọc từ đầu đến cuối

der Wind kommt von hinten her

gió thổi từ phía sau tới

jmdn. von hinten überfallen

tấn công ai từ sau lưng

etw. von vorn und hinten betrachten

ngắm nghía kỹ một vật gì

hinten und vorn[e] (ugs.)

mọi mặt, mọi cơ hội, mọi điều kiện

weder hinten noch vorn[e] (ugs.)

không bao giờ, tuyệt nhiên không

nicht [mehr] wissen, wo hinten und vorn[e] ist (ugs.)

hoàn toàn không định hướng được nữa, bị lạc lối

jmdm. hinten hin einkriechen

liếm gót ai, nịnh nọt ai quá mức

hinter dem Haus

Ở sau nhà', hinter dem Lenkrad sitzen: ngồi sau tay lái

eine große Strecke hinter sich haben

đã vượt qua một quãng đường dài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umseitig /(Adj.)/

ở mặt sau;

hãy so sánh với bài viết ở mặt sau. : vergleiche đen umseitigen Text

hinter /(Adj.)/

ở phía sau; ở mặt sau;

cửa sau : die hintere Tür ngồi ở hàng cuối cùng. : in der hintersten Reihe sitzen

ruckseitig /(Adj.)/

ở mặt trái; ở mặt sau;

umseits /(Adv.) (Amtsdt.)/

ở mặt sau; trên mặt sau (của tờ giấy, văn bản);

hin /ten [hintan] (Adv.)/

ở mặt sau; ở phía sau; đằng sau;

đọc kỹ một quyển sách, đọc từ đầu đến cuối : ein Buch von vorn[e] bis hinten lesen gió thổi từ phía sau tới : der Wind kommt von hinten her tấn công ai từ sau lưng : jmdn. von hinten überfallen ngắm nghía kỹ một vật gì : etw. von vorn und hinten betrachten mọi mặt, mọi cơ hội, mọi điều kiện : hinten und vorn[e] (ugs.) không bao giờ, tuyệt nhiên không : weder hinten noch vorn[e] (ugs.) hoàn toàn không định hướng được nữa, bị lạc lối : nicht [mehr] wissen, wo hinten und vorn[e] ist (ugs.) liếm gót ai, nịnh nọt ai quá mức : jmdm. hinten hin einkriechen

hintendran /(Adv.) (ugs.)/

ở phía sau; ở mặt sau; ở dưới;

hinter /[’hintar] (Präp. mit Dativ.)/

sau; Ở đằng sau; ở mặt sau; ở phía sau;

Ở sau nhà' , hinter dem Lenkrad sitzen: ngồi sau tay lái : hinter dem Haus đã vượt qua một quãng đường dài : eine große Strecke hinter sich haben

hintenheraus /(Adv.)/

ở mặt sau; theo hướng phía sau; quay ra phía sau;