umseitig /(Adj.)/
ở mặt sau;
hãy so sánh với bài viết ở mặt sau. : vergleiche đen umseitigen Text
hinter /(Adj.)/
ở phía sau;
ở mặt sau;
cửa sau : die hintere Tür ngồi ở hàng cuối cùng. : in der hintersten Reihe sitzen
ruckseitig /(Adj.)/
ở mặt trái;
ở mặt sau;
umseits /(Adv.) (Amtsdt.)/
ở mặt sau;
trên mặt sau (của tờ giấy, văn bản);
hin /ten [hintan] (Adv.)/
ở mặt sau;
ở phía sau;
đằng sau;
đọc kỹ một quyển sách, đọc từ đầu đến cuối : ein Buch von vorn[e] bis hinten lesen gió thổi từ phía sau tới : der Wind kommt von hinten her tấn công ai từ sau lưng : jmdn. von hinten überfallen ngắm nghía kỹ một vật gì : etw. von vorn und hinten betrachten mọi mặt, mọi cơ hội, mọi điều kiện : hinten und vorn[e] (ugs.) không bao giờ, tuyệt nhiên không : weder hinten noch vorn[e] (ugs.) hoàn toàn không định hướng được nữa, bị lạc lối : nicht [mehr] wissen, wo hinten und vorn[e] ist (ugs.) liếm gót ai, nịnh nọt ai quá mức : jmdm. hinten hin einkriechen
hintendran /(Adv.) (ugs.)/
ở phía sau;
ở mặt sau;
ở dưới;
hinter /[’hintar] (Präp. mit Dativ.)/
sau;
Ở đằng sau;
ở mặt sau;
ở phía sau;
Ở sau nhà' , hinter dem Lenkrad sitzen: ngồi sau tay lái : hinter dem Haus đã vượt qua một quãng đường dài : eine große Strecke hinter sich haben
hintenheraus /(Adv.)/
ở mặt sau;
theo hướng phía sau;
quay ra phía sau;