TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterhalb

xuôi dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prp thắp hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterhalb

downstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterhalb

unterhalb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

stromabwaerts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

unterhalb

en aval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warum muss die Ladespannung immer unterhalb der Gasungsspannung liegen?

Tại sao điện áp nạp phải luôn thấp hơn điện áp hóa khí?

Kaltumformen erfolgt unterhalb der Rekristallisationstemperatur, es erfolgt also keine Gefügeneubildung.

Biến dạng nguội xảy ra dưới nhiệt độ tái kết tinh, do đó không xảy ra việc tạo mới cấu trúc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Toleranzfeld liegt unterhalb der Nulllinie

Miền dung sai nằm dưới đường không

Das Toleranzfeld liegt an und unterhalb der Nulllinie

Miền dung sai nằm ngay sát và dưới đường không

Sie sollte immer unterhalb der Einfriertemperatur des Materials liegen.

Giới hạn này phải luôn nằm dưới nhiệt độ đông cứng của nguyên liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Verletzung unterhalb des Knies

một vết thương phía dưới đầu gối. 2

die Altstadt liegt unterhalb vom Schloss

thành phố cổ nằm thấp hơn lâu đài.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unter,unterhalb

sous

unter, unterhalb

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stromabwaerts,unterhalb

[DE] stromabwaerts; unterhalb

[EN] downstream

[FR] en aval

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhalb /(Präp. mit Gen.)/

ở dưới; bên dưới;

eine Verletzung unterhalb des Knies : một vết thương phía dưới đầu gối. 2

unterhalb /(Adv.)/

(dùng với giới từ “von”) thấp hơn;

die Altstadt liegt unterhalb vom Schloss : thành phố cổ nằm thấp hơn lâu đài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterhalb

prp (G) thắp hơn, ỏ dưđi, dưới đấy, hạ hiu; unterhalb des Fitisses hạ lưu sông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterhalb /adv/XD/

[EN] downstream

[VI] xuôi dòng