TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở phía dưới

ở phía dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt đáy 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở phía dưới

subjacent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ở phía dưới

untendrunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Nonetheless, they continue to live on the mountains, to avoid sunken regions as much as they can, to teach their children to shun other children from low elevations.

Tuy nhiên họ vẫn tiếp tục sống trên núi, tiếp tục tránh xa miền dưới, tiếp tục đe lũ con phải tránh xa đám trẻ ở phía dưới.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden auch bei niedriger Einbauhöhe verwendet und sind unterhalb des Zylinderkopfes eingebaut.

Chúng cũng được sử dụng khi độ cao lắp đặt thấp và được gắn ở phía dưới của đầu xi lanh.

Der Arbeitskolben bewegt sich unterhalb des Nutbereiches, so dass der zusätzliche Durchströmungsquerschnitt fehlt.

Xi lanh công tác chuyển động ở phía dưới phạm vi rãnh, như thế tiết diện phụ để thông dầu không còn nữa.

Zusätzlich kann mit der unteren Schaltmuffe der Planetenradsatz blockiert und somit längs gesperrt werden.

Thêm vào đó, với khớp chuyển ở phía dưới, bộ bánh răng hành tinh có thể bị chặn và như thế sẽ bị khóa theo chiều dọc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Evtl. Messung von unten durch die Flüssigkeit

Đôi khi phải đo ở phía dưới xuyên qua chất lỏng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untendrunter /(Adv.) (ugs.)/

ở phía dưới; ở bên dưới; ở bên trong;

unterseits /(Adv.)/

ở mặt dưới; ở phía dưới; ở mặt đáy 1;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subjacent

ở dưới , ở phía dưới