Việt
ở dưới
Anh
underneath
The thin skin in the middle of a neck, thin enough to see the pulse of blood underneath.
Làn da cổ mỏng đến nỗi nhìn thấy được nhịp máu đập.
A train with red cars, on a great stone bridge with graceful arches, a river underneath, tiny dots that are houses in the distance.
Một đoàn tàu với những toa màu đỏ chạy trên một cây cầu đá có những nhịp cong thanh thoát, bên dưới là dòng sông, xa xa nhà cửa như những chấm nhỏ.