TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dasunterstezuoberstkehren

hạ nguồn sông Elbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đầu bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dasunterstezuoberstkehren

dasUnterstezuoberstkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die unteren Klassen

những lớp dưới.

die untere Seite von etw.

mặt dưới của vật gì.

er sitzt am unteren Ende des Tischs

nó ngồi ở cuối bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/

hạ nguồn sông Elbe;

dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/

thấp hơn; dưới; nhỏ hơn; kém hơn;

die unteren Klassen : những lớp dưới.

dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/

(thuộc) bên dưới; mặt dưới; mặt trái;

die untere Seite von etw. : mặt dưới của vật gì.

dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/

ở vị trí cuối; ở đầu bên dưới;

er sitzt am unteren Ende des Tischs : nó ngồi ở cuối bàn.