letztens /[’letstans] (Adv.)/
ở vị trí cuối;
đứng CUỐỈ;
un /ten ['untan] (Adv.)/
ở vị trí cuối;
ở đầu bên dưới;
nó ngồi tận hàng cuối cạnh tấm bảng. : er sitzt ganz unten an der Tafel
dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/
ở vị trí cuối;
ở đầu bên dưới;
nó ngồi ở cuối bàn. : er sitzt am unteren Ende des Tischs