TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở đầu bên dưới

ở vị trí cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đầu bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở đầu bên dưới

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasUnterstezuoberstkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sitzt ganz unten an der Tafel

nó ngồi tận hàng cuối cạnh tấm bảng.

er sitzt am unteren Ende des Tischs

nó ngồi ở cuối bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /ten ['untan] (Adv.)/

ở vị trí cuối; ở đầu bên dưới;

nó ngồi tận hàng cuối cạnh tấm bảng. : er sitzt ganz unten an der Tafel

dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/

ở vị trí cuối; ở đầu bên dưới;

nó ngồi ở cuối bàn. : er sitzt am unteren Ende des Tischs