Việt
sự đầu hàng
sự đùa
thua
Đức
Kapitulation
ubergabe
Geben
ich bin am Geben
tôi thua.
bedingungslose Kapitulation
sự đầu hàng vô điều kiện.
Geben /n -s/
1. sự đùa; 2. (cò) sự đầu hàng, thua; ich bin am Geben tôi thua.
Kapitulation /[kapitula'tsiom], die; -, -en/
sự đầu hàng;
sự đầu hàng vô điều kiện. : bedingungslose Kapitulation
ubergabe /die; -, -n/