TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưng đọng

ngưng đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngưng đọng

 aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn man eine der Nachtigallen unter einer Glasglocke einfängt, wird die Zeit stehenbleiben.

Nếu chụp được chim bằng cái chụp thủy tinh thì thời gian sẽ ngưng đọng.

Wenn tatsächlich eine Nachtigall gefangen wird, schwelgen die Fänger in dem nun eingefrorenen Moment.

Còn khi bắt được một chú sơn ca thì những kẻ tóm được nó sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng ấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Trap one of these nightingales beneath a bell jar and time stops.

Nếu chụp được chim bằng cái chụp thủy tinh thì thời gian sẽ ngưng đọng.

On those occasions when a nightingale is caught, the catchers delight in the moment now frozen.

Còn khi bắt được một chú sơn ca thì những kẻ tóm được nó sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng ấy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verdampfungs- bzw. Kondensationsenthalpie eines Stoffes

Enthalpy bốc hơi cũng như ngưng đọng của một chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregate

ngưng đọng