Việt
quá trình lắp ráp
Sự lắp ráp
Anh
erection procedure
assembly
assembly n.
Sự lắp ráp, quá trình lắp ráp
assembly /toán & tin/
erection procedure /toán & tin/
assembly, erection procedure /ô tô;xây dựng;xây dựng/