TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình lắp ráp

quá trình lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Sự lắp ráp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

quá trình lắp ráp

erection procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembly n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

assembly n.

Sự lắp ráp, quá trình lắp ráp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erection procedure

quá trình lắp ráp

 assembly /toán & tin/

quá trình lắp ráp

 erection procedure /toán & tin/

quá trình lắp ráp

 assembly, erection procedure /ô tô;xây dựng;xây dựng/

quá trình lắp ráp