TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erection procedure

Phương pháp lắp đặt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

quy trình lắp dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

quá trình lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

erection procedure

erection procedure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

erection procedure

Montage- verfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erection procedure

quá trình lắp ráp

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Montage- verfahren

[VI] Phương pháp lắp đặt, quy trình lắp dựng

[EN] erection procedure