Việt
đám
chùm
cụm ~ of nebular đám vân tinh
đám mây sao galactic ~ đám Ngân hà
đám sông Ngân star ~ đám sao volcanic ~ cụm núi lửa
Anh
cluster
đám, chùm, cụm ~ of nebular đám vân tinh, đám mây sao galactic ~ đám Ngân hà, đám sông Ngân star ~ đám sao volcanic ~ cụm núi lửa