Việt
môn toán
toán.
toán hoc
Anh
Mathematics
Đức
Mathe
Mathematik
Seine besonderen Auszeichnungen in Mathematik und Geschichte hängen an den Wänden, sind seine Sportabzeichen und Trophäen stehen auf den Bücherregalen.
Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.
His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.
toán hoc,môn toán
[DE] Mathematik
[EN] Mathematics
[VI] toán hoc, môn toán
Mathe /í =/
môn toán, toán.
Mathe /['mata], die; - (meist o. Art.) [dạng ngắn gọn của danh từ Mathematik] (Schülerspr.)/
môn toán;