TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môn toán

môn toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán hoc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

môn toán

Mathematics

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

môn toán

Mathe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mathematik

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine besonderen Auszeichnungen in Mathematik und Geschichte hängen an den Wänden, sind seine Sportabzeichen und Trophäen stehen auf den Bücherregalen.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

toán hoc,môn toán

[DE] Mathematik

[EN] Mathematics

[VI] toán hoc, môn toán

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mathe /í =/

môn toán, toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mathe /['mata], die; - (meist o. Art.) [dạng ngắn gọn của danh từ Mathematik] (Schülerspr.)/

môn toán;