Việt
mẫu số
mẫu thức
toán
mẫu sổ
ưóc số
số chia.
mẫu sô'
Anh
denominator
Đức
Nenner
Pháp
dénominateur
einen gemeinsamen]Nenner finden
tìm cơ sở chung, tìm điểm chung nhất
etw. auf einen [gemeinsamen] Nenner bringen
đung hòa những mâu thuẫn.
Nenner /der; -s, - (Math.)/
mẫu sô' ;
einen gemeinsamen]Nenner finden : tìm cơ sở chung, tìm điểm chung nhất etw. auf einen [gemeinsamen] Nenner bringen : đung hòa những mâu thuẫn.
Nenner /m -s, = (/
1. mẫu sổ; etw. auf einen (gemeinsamen) - bringen đổi ra mẫu sổ chung; 2. ưóc số, số chia.
Nenner /m/TOÁN/
[EN] denominator
[VI] mẫu số, mẫu thức
[DE] Nenner
[VI] mẫu số; mẫu thức
[FR] dénominateur