TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nenner

mẫu số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu thức

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số chia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nenner

denominator

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nenner

Nenner

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nenner

dénominateur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen gemeinsamen]Nenner finden

tìm cơ sở chung, tìm điểm chung nhất

etw. auf einen [gemeinsamen] Nenner bringen

đung hòa những mâu thuẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nenner /der; -s, - (Math.)/

mẫu sô' ;

einen gemeinsamen]Nenner finden : tìm cơ sở chung, tìm điểm chung nhất etw. auf einen [gemeinsamen] Nenner bringen : đung hòa những mâu thuẫn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nenner

dénominateur

Nenner

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nenner /m -s, = (/

1. mẫu sổ; etw. auf einen (gemeinsamen) - bringen đổi ra mẫu sổ chung; 2. ưóc số, số chia.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nenner /m/TOÁN/

[EN] denominator

[VI] mẫu số, mẫu thức

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nenner

denominator

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

denominator

[DE] Nenner

[VI] mẫu số; mẫu thức

[FR] dénominateur