Việt
toán
ưóc số
số chia
mẫu sô
mẫu sổ
số chia.
só chia
hệ sô
thừa sổ
nhân tử.
Đức
Divisor
Nenner
Teiler
Divisor /m -s, -sorén (/
1. ưóc số, số chia; 2. mẫu sô
Nenner /m -s, = (/
1. mẫu sổ; etw. auf einen (gemeinsamen) - bringen đổi ra mẫu sổ chung; 2. ưóc số, số chia.
Teiler /m -s, = (toán)/
só chia, ưóc số, hệ sô, thừa sổ, nhân tử.