TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu sổ

gọi tên đặt tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số chia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mẫu sổ

Benennung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nenner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Benennung /í =, -en/

1. [sự] gọi tên đặt tên; 2.tên gọi; 3. (toán) mẫu sổ; auf gleiche - bringen đổi ra mẫu số chung, qui đồng mẫu số.

Nenner /m -s, = (/

1. mẫu sổ; etw. auf einen (gemeinsamen) - bringen đổi ra mẫu sổ chung; 2. ưóc số, số chia.