TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu số

Mẫu số

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu thức

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mẫu số 8

mẫu số 8

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mẫu số

Denominator

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 denominator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mẫu số 8

S-shaped specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 S-shaped specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu số

Nenner

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mẫu số

dénominateur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hauptnennerbildung

Quy đồng mẫu số

Produktbildung aus den beteiligten Nennern

Lập tích số của các mẫu số tham gia để làm mẫu số chung

Zähler, Nenner, Quotient

Tử số, Mẫu số, Thương số

Ungleichnamige Brüche zunächst durch Hauptnennerbildung (vgl. Bruchrechnen) und Zählererweiterung gleichnamig machen:

Với các phân số không cùng mẫu số, trước tiên ta phải quy đồng mẫu số của chúng:

Gesamte Gleichung mit Nenner multiplizieren

Nhân cả phương trình với mẫu số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nenner /m/TOÁN/

[EN] denominator

[VI] mẫu số, mẫu thức

Từ điển toán học Anh-Việt

denominator

mẫu số, mẫu thức

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

denominator

[DE] Nenner

[VI] mẫu số; mẫu thức

[FR] dénominateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

S-shaped specimen

mẫu (thử hình) số 8

 S-shaped specimen /xây dựng/

mẫu (thử hình) số 8

 denominator

mẫu số

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Denominator

Mẫu số