Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Nenner /m/TOÁN/
[EN] denominator
[VI] mẫu số, mẫu thức
Từ điển toán học Anh-Việt
denominator
mẫu số, mẫu thức
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
denominator
[DE] Nenner
[VI] mẫu số; mẫu thức
[FR] dénominateur
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh