TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

company

Công ty

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Công ty.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

kt. hãng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Toán

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đoàn

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đội.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

company

company

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

corporation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

company

Betrieb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Firma

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Company,corporation

Company, corporation

Công ty

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Company,corporation

Công ty

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Company,corporation

Công ty

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Company

Toán, đoàn, đội.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

company

công ty

Từ điển pháp luật Anh-Việt

company

1 cõng ty, pháp nhân; cóng ty thương mại hay công nghiệp - ship' s company - thủy thù đoàn [L] [TC] hội cộng tư, công ty đối vốn. - (simple) commandite company - cõng ty hợp tư đơn thường - company deeds - các chứng thư lập hội - finance company - công ty tài chánh - foreign company - công ty ngoại quốc, tập thế nước ngoài - holding company - Liên hiệp tài chánh, tò hợp tài chánh (Xch holding), sớ hữu một phẩn quan trọng von cùa xí nghiệp - (personal) holding company - (Mỹ) công ty tống ngạch phiếu khoán, công ty kiêm soát hợp danh - ựoreign personal) holding company (Mỹ) công ty nước ngoài chap hữu vôn tư nhãn. - (regulated) investment company - Cõng ty hỗ tương -dầu tư - limited liability company - Cõng ty trách nhiệm hữu hạn - management company - (Mỹ) công ty đau tư von cố dịnh - " oneman" company - (Anh) công ty mà tông sỏ hội viên không vượt quá năm người - parent company - công ty mẹ, công ty chính - subsidairies of foreign parent company - chi nhánh cùa một cóng ty mẹ ờ quốc ngoại - promotary company - (Mỹ) công ty tài chánh (joint) stock company - xí nghiệp liên doanh, còng ty đối von - trust company - cõng ty quàn lý phiếu khoán.

Từ điển toán học Anh-Việt

company

kt. hãng, công ty

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Betrieb

company

Firma

company

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

company

Công ty

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Company

Công ty

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Company

Công ty.

Thường để chỉ công ty CỔ PHẦN, đây là một thực thể pháp lý được thành lập để tiến hành các hoạt động công nghiệp, thương mại vốn được chia thành CỔ PHIẾU do các thành viên của công ty nắm giữ.

Tự điển Dầu Khí

company

o   công ty, hội

§   distribution company : công ty phân phối

§   gas transmission company : công ty vận chuyển khí đốt

§   holding company : công ty (góp) cổ phần

§   incorporated company : công ty hợp thành; công ty nặc danh (Mỹ)

§   integrated company : công ty liên hợp lớn (kinh doanh tất cả các khâu)

§   joint stock company : công ty góp cổ phần

§   limited company : công ty hữu hạn, công ty có trách nhiệm hạn chế

§   mining company : công ty mỏ

§   oil company : công ty dầu

§   oil well servicing company : công ty dịch vụ dầu

§   petroleum company : công ty dầu

§   refining company : công ty lọc dầu

§   company maker : cứu cánh của công ty

§   company man : đại diện công ty

§   company representative : đại diện công ty

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

company

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

company

company

n. a business organized for trade, industrial or other purposes