company
o công ty, hội
§ distribution company : công ty phân phối
§ gas transmission company : công ty vận chuyển khí đốt
§ holding company : công ty (góp) cổ phần
§ incorporated company : công ty hợp thành; công ty nặc danh (Mỹ)
§ integrated company : công ty liên hợp lớn (kinh doanh tất cả các khâu)
§ joint stock company : công ty góp cổ phần
§ limited company : công ty hữu hạn, công ty có trách nhiệm hạn chế
§ mining company : công ty mỏ
§ oil company : công ty dầu
§ oil well servicing company : công ty dịch vụ dầu
§ petroleum company : công ty dầu
§ refining company : công ty lọc dầu
§ company maker : cứu cánh của công ty
§ company man : đại diện công ty
§ company representative : đại diện công ty