TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

firma

hãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên của công ty hay hãng trong sổ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

firma

company

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

business name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commercial name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trade name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

firma

Firma

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

firma

nom commercial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Firma gründen

thành lập một công ty.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Firma /[’firma], die; -, Firmen/

hãng; công ty;

eine Firma gründen : thành lập một công ty.

Firma /[’firma], die; -, Firmen/

(Wirtsch ) tên của công ty hay hãng trong sổ bộ (Abk : Fa );

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Firma /RESEARCH/

[DE] Firma

[EN] business name; commercial name; trade name; trade name

[FR] nom commercial

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Firma

company