Việt
nhãn thương phẩm
tên thương mại
Anh
trade name
business name
commercial name
Đức
Markenname
Firmenname
Firma
Pháp
nom commercial
business name,commercial name,trade name /RESEARCH/
[DE] Firma
[EN] business name; commercial name; trade name; trade name
[FR] nom commercial
Markenname /m/S_CHẾ/
[EN] trade name
[VI] tên thương mại
Firmenname /m/S_CHẾ/