TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tên thương mại

tên thương mại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tên thương mại

trade name

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tên thương mại

Markenname

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Firmenname

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Handelsnamen sind Diphy®, Dowtherm®, Thermex®, Santotherm® u. a.

Một vài tên thương mại trong đó là Diphy®, Dowtherm®, Thermex®, Santotherm® v.v.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Handelsnamen: Teflon, Hostaflon, Fluon

Tên thương mại: Teflon, Hostalon, Fluon.

Aufgrund des bestehenden Entwicklungsvorsprungs werden elastische Melaminharzschaumstoffe bisher ausschließlich durch die BASF unter dem Handelsnamen Basotect produziert.

Nhờ ưu thế sự phát triển, công ty BASF cho đến nay là nơi duy nhất sản xuất xốp melamin đàn hồi dưới tên thương mại Basotect.

Weitere Informationen wie z. B. Handelsnamen, Brennverhalten oder Festigkeitswerte sind den Tabellen am Ende des jeweiligen Abschnittes zu entnehmen.

Những thông tin khác như tên thương mại, đặc tính cháy hoặc trị số độ bền được trích dẫn trong các bảng liệ tkê ở cuối mỗi chương.

Beim Extrusionsschaumverfahren XPS (Handelsbezeichnungen: z. B. Styrodur) leitet man ein physikalisches Treibmittel unter Druck in einen Extruder ein.

Ở phương pháp tạo bọt xốp ép đùn XPS (tên thương mại: Styrodur), chất tạo bọt vật lýđược đưa vào một máy ép đùn dưới tác động của áp suất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markenname /m/S_CHẾ/

[EN] trade name

[VI] tên thương mại

Firmenname /m/S_CHẾ/

[EN] trade name

[VI] tên thương mại