Việt
tên thương mại
Anh
trade name
Đức
Markenname
Firmenname
Handelsnamen sind Diphy®, Dowtherm®, Thermex®, Santotherm® u. a.
Một vài tên thương mại trong đó là Diphy®, Dowtherm®, Thermex®, Santotherm® v.v.
Handelsnamen: Teflon, Hostaflon, Fluon
Tên thương mại: Teflon, Hostalon, Fluon.
Aufgrund des bestehenden Entwicklungsvorsprungs werden elastische Melaminharzschaumstoffe bisher ausschließlich durch die BASF unter dem Handelsnamen Basotect produziert.
Nhờ ưu thế sự phát triển, công ty BASF cho đến nay là nơi duy nhất sản xuất xốp melamin đàn hồi dưới tên thương mại Basotect.
Weitere Informationen wie z. B. Handelsnamen, Brennverhalten oder Festigkeitswerte sind den Tabellen am Ende des jeweiligen Abschnittes zu entnehmen.
Những thông tin khác như tên thương mại, đặc tính cháy hoặc trị số độ bền được trích dẫn trong các bảng liệ tkê ở cuối mỗi chương.
Beim Extrusionsschaumverfahren XPS (Handelsbezeichnungen: z. B. Styrodur) leitet man ein physikalisches Treibmittel unter Druck in einen Extruder ein.
Ở phương pháp tạo bọt xốp ép đùn XPS (tên thương mại: Styrodur), chất tạo bọt vật lýđược đưa vào một máy ép đùn dưới tác động của áp suất.
Markenname /m/S_CHẾ/
[EN] trade name
[VI] tên thương mại
Firmenname /m/S_CHẾ/