Việt
đi đi lại lại
đi lang thang
đi bách bộ
đi dạo
đi loanh quanh
Đức
umhergehen
(umher gehn)
đi đi lại lại, đi bách bộ, đi lang thang, đi bách bộ, đi dạo;
umher gehen lassen
liếc mắt tìm ai, nghiêng ngó tìm ai; ~
umhergehen /(unr. V.; ist)/
đi đi lại lại; đi lang thang; đi loanh quanh (herumgehen);
umhergehen /(~ gehn) vi (s)/
(umher gehn) đi đi lại lại, đi bách bộ, đi lang thang, đi bách bộ, đi dạo; die Áugen umher gehen lassen liếc mắt tìm ai, nghiêng ngó tìm ai; umher