herumtreiben /(st. V.; hat)/
đi lang thang;
đi loanh quanh [in/auf + Dat: trongdrên ];
biesterri /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đi loanh quanh;
đi lạc lối (umherirren);
umhergehen /(unr. V.; ist)/
đi đi lại lại;
đi lang thang;
đi loanh quanh (herumgehen);