Việt
đi loanh quanh
đi lạc lối
làm công việc nặng nề
làm khó nhọc
Đức
biesterri
biesterri /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đi loanh quanh; đi lạc lối (umherirren);
làm công việc nặng nề; làm khó nhọc (schwer arbeiten, schuften);