TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần giao cách cảm

thần giao cách cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cảm từ xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao cách cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần giao

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Linh cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự truyền ý nghĩ sang người khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thần giao cách cảm

telepathy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spiritual relation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thần giao cách cảm

Gedankenübertragung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

telepathisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Telepathie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedankenlesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- Splitterübertragung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- Splitterübertragung /f =, -en/

thần giao cách cảm, sự truyền ý nghĩ sang người khác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

telepathy

Linh cảm, viễn cảm, thần giao cách cảm

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần giao,thần giao cách cảm

telepathy, spiritual relation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedankenübertragung /die/

thần giao cách cảm (Telepathie);

telepathisch /(Adj.)/

(thuộc về) thần giao cách cảm; viễn cảm;

Telepathie /[telepa'ti:], die; - (Parapsych.)/

thần giao cách cảm; sự cảm từ xa;

Gedankenlesen /das; -s/

(selten) sự giao cách cầm; thần giao cách cảm (Tele pathie);