Việt
thần kinh giao cảm
sự cảm tù xa.
thần giao cách cảm
sự cảm từ xa
Đức
Telepathie
Telepathie /[telepa'ti:], die; - (Parapsych.)/
thần giao cách cảm; sự cảm từ xa;
Telepathie /f =/
thần kinh giao cảm, sự cảm tù xa.