Việt
gợi ra
gây ra
khêu gợi
khêu lên
trực giác
trực cảm
linh tính
linh cảm
Đức
Eingebung
Eingebung /die; -, -en (geh.)/
trực giác; trực cảm; linh tính; linh cảm;
Eingebung /ỉ =, -en/
sự] gợi ra, gây ra, khêu gợi, khêu lên; [sự] cảm húng, hào húng, húng phắn, húng thú, trực giác, tụỊc cảm, linh tính, linh cảm.