Việt
trực giác
trực cảm
linh tính
linh cảm.
theo trực giác linh tính
linh cảm
Đức
intuitiv
intuitiv /[intui'tiif] (Adj.)/
theo trực giác linh tính; linh cảm;
intuitiv /a/
thuộc về] trực giác, trực cảm, linh tính, linh cảm.