TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự linh cảm

sự linh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự linh cảm

Gefühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei etw. ein ungutes Gefühl haben

có linh cảm xấu về điều gl

er hatte das dunkle Gefühl, dass die Sache nicht gut gehen würde

anh ta có linh cảm lở mờ rằng sự việc không thể kết thúc tốt đẹp được

etw. im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefühl /das; -s, -e/

(o Pl ) sự linh cảm; linh tính; cảm nhận (Ahnung);

có linh cảm xấu về điều gl : bei etw. ein ungutes Gefühl haben anh ta có linh cảm lở mờ rằng sự việc không thể kết thúc tốt đẹp được : er hatte das dunkle Gefühl, dass die Sache nicht gut gehen würde : etw. im