Gefühl /das; -s, -e/
(o Pl ) sự linh cảm;
linh tính;
cảm nhận (Ahnung);
có linh cảm xấu về điều gl : bei etw. ein ungutes Gefühl haben anh ta có linh cảm lở mờ rằng sự việc không thể kết thúc tốt đẹp được : er hatte das dunkle Gefühl, dass die Sache nicht gut gehen würde : etw. im