TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linh thiêng

Linh thiêng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liên tôn bộ lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung quanh một nơi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thờ tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

linh thiêng

holy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sacred

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 sacred

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amphictyony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

linh thiêng

heilig

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sakral

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

geheiligt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Heilige Vater

Giáo hoàng

die Heilige Jungfrau

Đức Mẹ đồng trinh

der Heilige Abend/die Heilige Nacht

đềm trước lễ Giáng sinh, đêm Noel

jmdn. heilig spre chen (kath. Kirche)

phong thánh ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

amphictyony

Liên tôn bộ lạc, chung quanh một nơi, thờ tự (miếu), linh thiêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heilig /(Adj.)/

thần thánh; linh thiêng;

Giáo hoàng : der Heilige Vater Đức Mẹ đồng trinh : die Heilige Jungfrau đềm trước lễ Giáng sinh, đêm Noel : der Heilige Abend/die Heilige Nacht phong thánh ai. : jmdn. heilig spre chen (kath. Kirche)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sacred

linh thiêng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

linh thiêng

heilig (a), geheiligt (a) linh thông scharfsinnig (a)

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Linh thiêng

[VI] Linh thiêng

[DE] heilig, sakral

[EN] holy, sacred