TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sacred

1. Thuộc: thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm vi tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâng hiến thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Tế tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cúng tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Linh thiêng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Ngọn lửa thánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sách Thánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sacred

sacred

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

holy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Flame

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Books

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

sacred

heilig

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sakral

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Flame,Sacred

Ngọn lửa thánh.

Books,Sacred

Sách Thánh.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

holy,sacred

[VI] Linh thiêng

[DE] heilig, sakral

[EN] holy, sacred

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacred

1. Thuộc: thánh, thần thánh, phạm vi tôn giáo, dâng hiến thần, hiến tế, 2. Tế tự, cúng tế