TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sakral

tôn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linh thiêng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

sakral

holy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sacred

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

sakral

sakral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

heilig

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

heilig,sakral

[VI] Linh thiêng

[DE] heilig, sakral

[EN] holy, sacred

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sakral /[za'krad] (Adj.)/

(thuộc) tôn giáo; tín ngưỡng;

sakral /[za'krad] (Adj.)/

(Anat ) (thuộc) xương cùng;