Việt
tôn giáo
tín ngưỡng
xương cùng
Linh thiêng
Anh
holy
sacred
Đức
sakral
heilig
heilig,sakral
[VI] Linh thiêng
[DE] heilig, sakral
[EN] holy, sacred
sakral /[za'krad] (Adj.)/
(thuộc) tôn giáo; tín ngưỡng;
(Anat ) (thuộc) xương cùng;