Việt
Thuộc thánh
thần thánh
thánh khiết
thánh thiện.
Thánh kiết.
Bánh thánh.
Thánh chức.
Thánh phẩm.
Sự kêu gọi thánh.
Sự thông công thánh.
Linh thiêng
Ðức Thánh Linh.
Anh
holy
Bread
Ministry
Order
Calling
Communion
sacred
Ghost
The Holy
Đức
heilig
sakral
holy,sacred
[VI] Linh thiêng
[DE] heilig, sakral
[EN] holy, sacred
Holy
Bread,Holy
Ministry,Holy
Order,Holy
Calling,Holy
Communion,Holy
Ghost,The Holy
Thuộc thánh, thần thánh, thánh khiết, thánh thiện.
ad. greatly honored in religion