TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bread

Bánh mì

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bánh thánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

bread

bread

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Holy

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

bread

Brot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bread

pain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bread

Bánh.

Bread,Holy

Bánh thánh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brot /nt/CNT_PHẨM/

[EN] bread

[VI] bánh mì

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bread /FOOD/

[DE] Brot

[EN] bread

[FR] pain

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bread

Bánh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bread

Bánh mì

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bread

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

bread

bread

n. a food made from grain