TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh thánh

Bánh thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh dâng cúng .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật thiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh lễ Nô en.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bánh tế .<br>holy ~ thánh thể

Bánh lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bánh tế .<BR>holy ~ Thánh thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bánh thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bánh thánh

pain bénit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

showbread

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bánh tế .<br>holy ~ thánh thể

host

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bánh thánh

blate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hostie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sakrament

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stollen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stollen I /m -s, =/

bánh thánh, bánh lễ Nô en.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blate /[o'bla:ta], die; -, -n/

bánh thánh;

Hostie /[’hostio], die; -, -n (christl. Rel.)/

bánh thánh;

Sakrament /[zakra'ment], das; -[e]s, -e/

vật thiêng; bánh thánh;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pain bénit

Bánh thánh

showbread

Bánh thánh, bánh dâng cúng [chất liệu dùng ở đạo Do Thái].

host

Bánh lễ, bánh tế [bánh dùng trong thánh lễ].< BR> holy ~ Thánh thể, bánh thánh